bóng bàn | X | ping-pong
1 (d.) OL pbN mbal paban /ɓʌl – pa-ba:n/ ping-pong. chơi bóng bàn mi{N OL pbN main mbal paban. playing ping-pong. 2. (d.) p{U_pU pingpong /piŋ-po:ŋ/ ping-pong…. Read more »
1 (d.) OL pbN mbal paban /ɓʌl – pa-ba:n/ ping-pong. chơi bóng bàn mi{N OL pbN main mbal paban. playing ping-pong. 2. (d.) p{U_pU pingpong /piŋ-po:ŋ/ ping-pong…. Read more »
1. gục đầu muốn ngủ, ngủ gục, gục ngủ, buồn ngủ. (t.) t@KwH tekwah /təʔ-wah/ nodding head (wanting to sleep), sleepy, doze. Fr. dodeliner de la tête (par envie de… Read more »
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
1. (đg.) mv~’ alK manyum alak /mə-ɲum – a-lak/ to drink wine/beer in a party; drinking party. ăn nhậu; nhậu nhẹt h&{C mv~’ huic manyum. drinking with alcohol during… Read more »
ớn lạnh 1. (t.) t\E’ tathram [Cam M] /ta-thrʌm/ to be sicking for. thấy ớn lạnh trong người (nổi da gà; cảm thấy bị cóng; rùng mình) _OH t\E’… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
I. thring \E{U /tʱri:ŋ/ 1. (đg.) xỏ xâu = enfiler. thring mrai tamâ jarum \E{U =\m tm% jr~’ xỏ chỉ vào kim. 2. (đg.) ngáy = ronfler. ndih thring Q|H \E{U… Read more »
(đg.) \s{U sring /sri:ŋ/ to string. xâu cá \s{U ikN sring ikan. xâu cá trên cái xâu \s{U ikN d} s\n{U sring ikan di sanring.