kadaiy k=dY [Bkt.]
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
kỹ càng (t.) tqT tanat /ta-nat/ careful., carefully. làm kỹ ZP tqT ngap tanat. làm thật kỹ ZP b{tqT ngap bi-tanat. kỹ càng tn}-tqT tani-tanat.
/lʊoɪ/ 1. (đg.) thôi, bỏ = arrêter, abandonner. stop, abandon, leave. luai huak =l& h&K thôi ăn cơm = cesser de manger. stop eating. luai gep =l& g@P bỏ nhau… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
/pa-ɡ͡ɣul/ (đg.) vo tròn = arrondir en frottant avec les mains. pagul gluh ngap baoh mbi F%g~L g*~H ZP _b<H O} vo tròn đất sét làm quả bi.
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »