o o% [Cam M]
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/o:/ (p. k.) không, chẳng; ạ = non, ne pas; en bien ! alors. o nao o% _n< không đi = ne pas aller; hu o h~% o% không có = il n’y a… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
/ra-d̪uh/ (d.) dân đen = plèbe, bas-peuple. mâk dom raduh nao bek jalan mK _d’ rd~H _n< b@K jlN bắt những dân đen đi đắp đường.
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
/ta-kaɪ/ 1. (d.) chân = pied. kanduel takai kQ&@L t=k gót chân = talon. taaong takai t_a” t=k nhượng chân = tendon d’Achille. palak takai plK t=k gan bàn chân… Read more »
/tuh/ tuh t~H [Cam M] 1. (đg.) rót, đổ; tưới = verser; arroser. tuh aia t~H a`% đổ nước = verser de l’eau. tuh ralin t~H rl{N đổ sáp = couler la cire…. Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(đg.) y@~ yau /jau/ as, like. như thế nào? y@~ hl] yau halei? how? giống như \d@H y~@ dreh yau. just like; look alike. như thường y@~ B`N yau… Read more »