soạn | | show; compose
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
I. soạn, soạn ra, bày ra, trưng bày (đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display, to show, take out. soạn giấy tờ ra pr/ baR tb`K parang baar tabiak. show… Read more »
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
(d.) b*H blah /blah˨˩/ sheet, page. tờ giấy một tờ baR s% b*H baar sa blah. one sheet of paper. một tờ báo s% b*H baR F%E~@ sa blah… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »