mẻ | | broken piece; batch
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
/ɗo:m/ (đg.) nói = parler, dire. ndom balei _Q’ bl] nói chùng (lén) = dire du mal en cachette. ndom pakrâ klao _Q’ p\k;% _k*< nói đùa = plaisanter…. Read more »
/ŋah/ (đg.) chêm = ajouter = add on. ngah ralaow wek ka tuai ZH r_l<| w@K k% =t& chêm thịt thêm cho khách. ngah aia bai tamâ tangin ZH a`%… Read more »
1. (t.) maHMH maahmah [Ram.] /mə-ah-mah/ clutter. chén bát ngổn ngang pz{N jl~K maHMH pangin jaluk maahmah. messy dishes. 2. (t.) bL-xaL bal-saal [Sky.] /ba:l˨˩ – sa-a:l/… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/pa-ʨɛl/ (đg.) chen, lấn= se faufiler. daok pajhail gep _d<K F%=JL g@P ngồi chen lấn nhau. pajhail tamâ F%=JL tm% chen vào.
/pa-lʊaʔ/ (đg.) dọ; đút vào; đút lót, hối lộ = introduire la main dans. paluak panuec F%l&K pn&@C dọ lời (hỏi hoặc nói để thăm dò)= faire intervenir un intermédiaire… Read more »
/pa-ŋin/ (d.) chén = bol. pangin mathik pz{N mE{K chén kiểu = bol décoré en porcelaine. pangin bangu rak pZ{N bz~% rK chén sành = bol en faïence. pangin jaluk… Read more »
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.