chuông | | bell
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
(d.) rl$ raleng /ra-lʌŋ/ bell. đánh chuông a_t” rl$ ataong raleng. ring the bell. chuông chùa rl$ B{K raleng bhik. temple bell. chuông reo rl$ mv} raleng manyi. the… Read more »
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
(d.) p~K mvK puk manyâk /puʔ – mə-ɲø:ʔ/ lamp post.
/d̪a-nɯŋ/ 1. (đg.) dựa; đậu = s’appuyer contre. caik gai danâng di paga =cK =g dn/ d} pg% để cây dựa vào rào. danâng rup tamâ gep dn/ r~P tm%… Read more »
(d.) mvK manyâk /mə-ɲø:ʔ/ oil. dầu dừa mvK lu% manyâk la-u. dầu hỏa mvK ap&] manyâk apuei.
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
(đg.) mv[ manyim /mə-ɲɪm/ to weave. dệt váy mv[ AN manyim khan. weaving sarong.
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
(d.) ln;Y lanây /la-nøɪ/ nutrition. nước dinh dưỡng a`% ln;Y aia lanây. nutritional water. thức uống dinh dưỡng ky% mv~’ ln;Y kaya manyum lanây. nutrition drink.
1. (t.) bK bak /ba˨˩ʔ/ sticky. dính dầu bK mvK bak manyâk. oily, greasy. 2. (t.) F%g# pagem /pa-ɡ͡ɣʌm˨˩/ sticky (hard). dính đất F%g# hl~K pagem haluk…. Read more »