bila b{l% [Cam M]
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/bi-la:/ 1. (d.) ngà = ivoire, défense. bila lamân b{l% lmN ngà voi = défense d’éléphant. tagei bila tg] b{l% răng ngà = dent d’ivoire. dueh bila d&@H b{l% đũa… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
I. /hɔ:ʔ/ (t.) bị hóc xương = avoir un os dans la gorge. huak haok talang di tarakaong h&K _h<K tl/ d} tr_k” ăn cơm bị hóc xương cổ… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
(t.) rl| ralaw /ra-laʊ/ late. đi học muộn _n< bC rl| nao bac ralaw. late to school. sớm muộn gì thì hắn cũng tới k_y&N rl| h=gT v~%… Read more »
/ɗuŋ/ 1. (đg.) gói, bọc = empaqueter, porter dans les plis de son habit. ndung sa nung ahar Q~/ s% n~/ ahR gói một gói bánh = faire un paquet de… Read more »
I. sườn, xương sườn (d.) rE~K rathuk /ra-tʱuʔ/ (~ ra-tʱuk/ [Ram.]) ribs. xương sườn tl/ rE~K talang rathuk. ribs. II. sườn, triền dốc 1. (d.) tbd{U tabading… Read more »
/ta-blɛʊ/ 1. (t.) lệch. maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch. 2. (t.) tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-co:ʔ/ (đg.) chui nhủi = vagabonder. dom ban talaklé kheng tacok sang ni tapa sang nan _d’ bN tlK_l^ A$ t_cK s/ n} tp% s/ nN mấy thằng ba-gai thường… Read more »
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.