hawa hw% [Cam M]
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »
/ha-wa:/ 1. (d.) khỉ lọ nồi = macaque. kra hawa \k% hw% khỉ lọ nồi = macaque. manâk tabiak mboh anâk dreh hawa (DL) mnK tb`K _OH anK \d@H hw%… Read more »
/wa-hi:/ (d.) châm ngôn, lời răng.
/wa-ra-na:/ (d.) chu vi, vòng. warana baoh tanâh wrq% _b<H tnH chu vi trái đất.
/wa-rəɪʔ/ (d.) sự khéo léo, óc khôn khéo, xảo thuật, mưu xảo.
/wa-rih/ (d.) gia tài, sự nghiệp. sa ires warih s% ir@X wr{H một sự nghiệp lẫy lừng.
I. đục, cái đục, cây đục (d.) fK phak /fa:ʔ/ chisel.. cái đục gỗ =g fK ky@~ gai phak kayau. wooden chisel. đục vũm =g fK ck~| gai phak… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
I. 1. khoan những lỗ nhỏ 1a. (đg.) dl`K daliak /d̪a-lia˨˩ʔ/ to drill a small hole. khoan lỗ sáo dl`K g_l” tl`K daliak galaong taliak. drill the flute hole…. Read more »
rái nước (d.) =B bhai /bhaɪ˨˩/ water rat. con rái nước =B a`% bhai aia. water rat. đẹp trai như con rái nước s`’ lk] y~@ =B siam lakei… Read more »
/waɪʔ/ 1. (chm.) vạt = portion de labour. laaua abih wac la&% ab{H wC cày hết vạt. 2. (đg.) móc = accrocher, s’accrocher. daruai wac d=r& wC gai móc = l’épine s’accroche.