anguei az&] [Cam M]
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-ni:ʔ/ (d.) mai, thuổng, xà beng = bêche, tarière. spade.
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/a-piəŋ/ (d.) gạo rang = riz grillé. dry toasted rice. sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN) s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K một túi gạo rang làm phần ăn…. Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-ro:/ 1. (d.) cặn. dregs. lu aia kadeng aro paje l~% a`% kd$ a_r% pj^ lu nước đã lắng cặn rồi. 2. (d.) đồ thừa. left-over food. brei ka asau… Read more »
/u̯ən/ (cv.) on _IN 1. (t.) mừng = se réjouir, fêter. happy. raok auen _r<K a&@N đón mừng = fêter l’accueil (de qq.) = welcome to. nao auen _n< a&@N … Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »
/baʔ/ 1. (t.) đầy, vừa đủ = plein, rempli. full, filled. tuh bak t~H bK đổ đầy = rempli; padai bak balaok p=d bK b_l<K lúa đầy thóc = riz aux épis… Read more »
I. bận (rộn) (t.) jL jal /ʥʌl/ busy. bận việc jL \g~K jal gruk. bận bịu jL rwL jal rawal. bận rộn jL rwL jal rawal. II. bận (quần… Read more »