tâm | | heart
(d.) h=t hatai /ha-taɪ/ heart. tâm sáng h=t hdH hatai hadah. clear heart; bright mind.
(d.) h=t hatai /ha-taɪ/ heart. tâm sáng h=t hdH hatai hadah. clear heart; bright mind.
I. tắt, dập tắt. (đg.) pd# padem /pa-d̪ʌm/ to turn off (the light). tắt đèn pd# mvK padem manyâk. turn off the light. II. tắt, bị ngắt, mất… Read more »
I. thanh, thanh âm, âm thanh (d.) xP sap /sap/ tone; sound. phát thanh F%p@R xP paper sap. sound broadcast. II. thanh, thanh to và rõ (t.) jl/… Read more »
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(t.) hdH-h=d hadah-hadai /ha-d̪ah – ha-d̪aɪ/ airy. hôm nay bầu trời thoáng đãng hr] n} lz{K hdH-h=d harei ni langik hadah-hadai. the sky is clear today; airy sky today…. Read more »
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ know clearly, broad-minded. hiểu thông suốt E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. thorough understanding.
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. (t.) mrc} maraci [A,381] /mə-ra-ci:/ clean; clearly. 2. (t.) sH sah [A,469] /sah/ clean; clearly. 3. (t.) hc{H hacih [A,502] /ha-cih/ clean; clearly. … Read more »
(t.) s{y/ siyang [A,484] /si-jʌŋ/ clear and empty.