kagan kgN [Cam M]
/ka-ɡ͡ɣʌn/ (t.) chéo ngang = en travers. ikak agan gai krâh dua geng ikK kgN =g \k;H d&% g$ cột chéo ngang cây giữa hai trụ.
/ka-ɡ͡ɣʌn/ (t.) chéo ngang = en travers. ikak agan gai krâh dua geng ikK kgN =g \k;H d&% g$ cột chéo ngang cây giữa hai trụ.
/ka-kəh/ (đg.) khều = enlever en soulevant. to remove by lifting. kakeh njem rapuen di krâh kraong mai kk@H W# rp&@N d} \k;H _\k” =m khều rau muống từ giữa… Read more »
/ka-ɗɔ:ŋ/ 1. (đg.) dư, tồn, đọng = de reste. oh daok kandaong sa klaih hagait oH _d<K k_Q” s% =k*H h=gT chẳng còn dư một miếng nào. aia hajan kandaong… Read more »
đêm khuya, giữa khuya, tối khuya 1. (t.) lw{K ml’ lawik malam /la-wi:ʔ – mə-lʌm midnight. 2. (t.) \k;H ml’ krâh malam /krøh – mə-lʌm/ midnight.
/krɯh/ 1. (d. t.) giữa, ở giữa = milieu, au milieu de. in the middle of. krâh malam \k;H ml’ giữa đêm, nửa đêm = minuit. midnight. krâh pandiak \k;H… Read more »
/ku-li-d̪o:ŋ/ (d.) đại dương = océan. di krâh kulidong d} \k;H k~l{_dU giữa đại dương.
/lah/ (đg.) mở toang = ouvrir en grand. open wide. lah ribaong lH r{_b” tháo mương = ouvrir une brêche dans le canal pour laisser passer l’eau. lah aia lH… Read more »
/mə-tɯh/ 1. (d.) nửa = demie, moitié = half. sa matâh s% mt;H một nửa = la moitié = one half. matâh pangin mt;H pz{N nửa chén = la moitié… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight, upright, right at. ngay tại đây tpK d} n} tapak di ni. right here. ngay thẳng tpK-t=pY tapak-tapaiy. righteous. ngay giữa tpK \k;H tapak… Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »