caluak cl&K [Cam M]
/ca-lʊaʔ/ (d.) lá lốt = piper lolot. hala caluak hl% cl&K lá lốt = piper lolot.
/ca-lʊaʔ/ (d.) lá lốt = piper lolot. hala caluak hl% cl&K lá lốt = piper lolot.
/ca-ɓah/ (d.) khay = plateau. cambah hala cOH hl% khay trầu = service à bétel.
1. (d.) hl% bO$ hala bambeng /ha-la: – ba-ɓʌŋ/ door leaf. mở một cánh cửa sổ p@H s% hl% bO$ _E% peh sa hala bambeng tho. open a window… Read more »
I. cánh, cánh động vật (d.) s`P siap /sia:ʊʔ/ wings. cánh chim s`P c`[ siap ciim. bird wings. cánh gà s`P mn~K siap manuk. chicken wings. II. cánh,… Read more »
/ca-tul/ (d.) đòn tre, sào tre = échalas en bambou. bambu khan aw di gai catul bO~% AN aw d} =g ct~L phơi quần áo trên cây đòn tre =… Read more »
(đg.) hl{H-hlH halih-halah /ha-lih–ha-lah/ to adjust. châm chước bỏ qua hl{H-hlH k*K tp% halih-halah klak tapa.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to contain. chứa nước trong bình F%d$ a`% d} h_h*” padeng aia di halaong. contain water in the jar.
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
(d.) _EU thong /tʱo:ŋ/ gourd shaped. cổ bồng trầu cúng _EU hl% ZP y/ thong hala ngap yang. gourd shaped of betel for a ritual.
(t.) t=\k| takraiw /ta-krɛʊ/ curled up. lá cây khô co quắp hl% E~ t=\k| hala thu takraiw. dry leaves and curled up.