tataot t_t+T [Cam M]
/ta-tɔ:t/ (cv.) cataot c_t<T 1. (t.) ngồi xổm = se tenir accroupi et immobile. daok pah tataot _d<K pH t_t<T ngồi xổm mình. 2. (d.) [Bkt.] bãi, đống. kabaw aih… Read more »
/ta-tɔ:t/ (cv.) cataot c_t<T 1. (t.) ngồi xổm = se tenir accroupi et immobile. daok pah tataot _d<K pH t_t<T ngồi xổm mình. 2. (d.) [Bkt.] bãi, đống. kabaw aih… Read more »
(t.) j=ZH jangaih /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/ awake, conscious. người tỉnh táo mn&{X j=zH manuis jangaih. sober people; conscious people. uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK… Read more »
1. (đg.) ZP j`$ ngap jieng /ŋaʔ – ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 2. (đg.) F%j`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 3. (đg.) … Read more »
(d.) bt~| g{U batuw ging /ba˨˩-tau – ɡ͡ɣi:ŋ˨˩/ the lares, kitchen god.
/pa-taʔ-pa-tɔ:m/ (đg.) dành dụm = réserver, mettre de côté.
1. (đg.) \E@H tb`K threh tabiak /tʱrəh – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative. 2. (đg.) tE{T tb`K tathit tabiak /ta-tʱɪt – ta-bia˨˩ʔ/ to create, be creative.
(đg.) F%mj`$ w@K pamajieng wek /pa-mə-ʤiəŋ˨˩ – wəʔ/ reestablish, rehibilitate.
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
/ɯ:ʔ/ (đg.) vội, vội vàng, nôn nóng. rush, hurry up. âk si nao ka sumu mboh anâk a;K s} _n< k% s~m~% _OH anK vội đi cho kịp trông thấy… Read more »