rah rH [Cam M]
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
/reɪ/ 1. (đg.) rây = tamis à trous très fins. rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi. 2. (tr.) vậy = ainsi. dahlak lajang hu rei dh*K… Read more »
/si-d̪ah/ (k.) như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. ndom yau nan sidah nyu takrâ paje _Q’ y~@ nN s{dH v~% t\k;% pj^ nói thế nghĩa… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/u-kʱɪn/ (c.) không nên; cấm kỵ = interjection Cam, visant à interdire à qq. l’accès de qq. ch, à cause de son importance ou de sa valeur sacrée. ukhin ngap… Read more »
(đg.) lj/ lajang /la-ʤaŋ˨˩/ still. anh Ikan vẫn còn trinh nguyên x=I ikN lj/ _d<K t_m<| saai Ikan lajang daok tamaow. nói sao thì hắn vẫn thế thôi _Q’… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/mə-zau/ 1. (t.) song song = parallèle = parallel. jalan mayau jlN my~/ đường song song = route parallèle = parallel road. 2. (đg.) pa-mayau F%my~@ so sánh = comparer… Read more »