hạ giọng | | lower the voice
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
/ha-ʥeɪ/ (d.) mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. duah hajei mrai d&H hj] =\m tìm mối chỉ. panuec kadha oh mboh hajei pn&@C kD% oH _OH hj] không… Read more »
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »
/ʥʌn-ʥi:/ 1. (d. đg.) hứa, quy ước, thỏa thuận. promise, convention. panuec janji pn&@C jNj} lời thỏa ước. the promise. 2. (d.) phổi. lung. janji manuis jNj} mn&{X phổi người. human… Read more »
/ʥʌm/ 1. (đg.) đắp, rấp = se couvrir, clôturer. jem khan pasir rup j# AN ps{R r~P đắp khăn cho kín mình = s’enfermer dans une couverture. jem apuh j#… Read more »
/ka-d̪ɛh/ 1. (t.) ngắn gọn, mau lẹ, vắn tắt. panuec kadaih pn&@C k=dH lời nói vắn tắt. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
khai, khai báo (đg.) aAN akhan /a-kha:n/ to register; declare; report. ghi lời khai wK pn&@C aAN wak panuec akhan. giấy khai sinh hrK aAN hr] mnK harak akhan… Read more »