nộm | | effigy
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.
(d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ effigy. hình nộm mnK manâk. effigy. hình nộm =EK mnK thaik manâk. effigy.
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
I. 1. (d.) uT ut /ut/ utrK utarak /u-ta-raʔ/ North. hướng bắc ad{H uT adih ut. hướng bắc ad{H utrK adih utarak. 2. (đg.) brK barak /ba-ra:˨˩ʔ/ North. hướng… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
I. trật tự, có thứ tự (d.) _nK dK nok dak /no:ʔ – d̪a˨˩ʔ/ order. đi theo theo trật tự (có thứ tự) _n< t&] _nK dK nao tuei… Read more »
1. thất nghiệp hoặc rảnh rang (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ unemployment; disengaged. ở không vì không có việc làm _d<K _E<H ky&% oH h~% \g~K… Read more »
(t.) \t] s{R trei sir /treɪ – sɪr/ comfortable, prosperity.
(đg.) g_l<H galaoh /ɡ͡ɣa˨˩-lɔh˨˩/ bully. nạt em g_l<H ad] galaoh adei.
(đg.) gL d} =\sY gal di sraiy /ɡ͡ɣʌl˨˩ – d̪i: – srɛ:/ to go insolvent.