phương xa | | afar
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
I. chồng, chồng lên, chất chồng lên, đặt lên (đg.) tE~N tathun /ta-thun/ stack up. chồng sách lên nhau tE~N tp~K d} _z<K g@P tathun tapuk di ngaok gep…. Read more »
(d.) hm~% hamu /ha-mu:/ field. đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu. green field. ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran. field of green; rice field on the flat land. ruộng… Read more »
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
/a-wɛ:t/ (d.) khúc; đoạn = fragment, tronçon. piece; section, part. sa await njuh s% a=wT V~H một khúc củi = une bûchette de bois. jaoh jieng dua await _j<H j`$… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
(t.) rx%-rx% rasa-rasa /ra-sa:–ra-sa:/ vast. đồng xanh bát ngát t\nN hj| rx%-rx% tanran hajaw rasa-rasa. bao la bát ngát rd#-rd# rx%-rx% radem-radem rasa-rasa.
/d̪rut/ 1. (đg.) động lòng, xúc động = être ému. mboh urang hia blaoh drut _OH ur/ h`% _b*<H \d~T thấy người ta khóc mà mình động lòng. 2. (đg.)… Read more »
/ha-nri:ŋ/ (cv.) sanring s\n{U (d.) dây xâu = brinc de jonc ou d’herbe pour enfiler qq. ch.. sring ikan di hanring \s{U ikN d} h\n{U xâu cá trong xâu =… Read more »
/ʥa-la:n/ (d.) đường = route, chemin. nao di jalan _n< d} jlN đi trên đường = sur le chemin. jalan suerriga jlN s&@Rr{g% thiên đường = paradis. jalan akarah jlN… Read more »