đanh đá | | shrewish
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
(t.) c{H a`% cih aia /cih – ia:/ sharp-tongued, shrewish. cô gái có tính đanh đá km] h~% mn~H c{H a`% kamei hu manuh cih aia. the girl has… Read more »
đánh chữ, gõ chữ 1. (đg.) a_t/< MC ataong mac /a-tɔ:ŋ – maɪ:ʔ/ to type, typing. 2. (đg.) a_t/< aAR ataong akhar /a-tɔ:ŋ – a-khʌr/ to type,… Read more »
(xì hơi, địt) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa đánh rắm _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom… Read more »
(đg.) a_t/< ataong /a-tɔ:ŋ/ beat, hit. đánh đập a_t/< m_p<H ataong mapaoh. đánh giặc a_t/< kl{N ataong kalin. đánh lộn a_t/< g@P ataong gep. đánh trả lại (chống trả) a_t/<… Read more »
chơi cờ bạc, trò đỏ đen (đg.) mi{N _j`@N main jién /mə-ɪn – ʤie̞:n˨˩/ to gamble.
chơi bài (đg.) mi{N b`@R main bier /mə-ɪn – biʌr˨˩/ playing cards.
(để tính toán) (đg.) tH kt{H tah katih /tah – ka-tɪh/ hit the abacus (to calculate).
(đg.) a_t/< ikN a /a-tɔ:ŋ – i-ka:n/ to catch fish.
1. (đg.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ to mark. (cv.) =kN kain /kɛ:n/ 2. (đg.) t~T tut /tut/ to mark. 3. (đg.) ZP n;’ ngap nâm /ŋaʔ –… Read more »
(đg.) =d =b& dai buai /d̪aɪ – bʊoɪ˨˩/ to swing.