đôi khi | | sometimes
1. (t.) h%~ kL hu kal /hu: – ka:l/ sometimes. 2. (t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ sometimes.
1. (t.) h%~ kL hu kal /hu: – ka:l/ sometimes. 2. (t.) _g<K t~K gaok tuk /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ – tuʔ/ sometimes.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
1. gặp, gặp phải, động phải, đụng phải, trúng phải (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to meet (in general); touch. gặp nhau _g<K g@P gaok gep. meet each other. gặp… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
trong lúc chờ đợi, đợi cho đến khi 1. (t.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ wait until, while waiting. trong khi đợi hắn đến thì mình làm trước đi hd$ v~% =m,… Read more »
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
1. cặp đôi bình thường và chung chung (d.) ay@~ ayau /a-jau/ a pair of, couple. đôi trâu ay@~ kb| ayau kabaw. a pair of buffaloes. 2. cặp… Read more »