đu đủ | | papaya
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
(d.) l_h” lahaong /la-hɔŋ/ papaya. cây đu đủ f~N l_h” phun lahaong. papaya tree. trái đu đủ, quả đu đủ _b<H l_h” baoh lahaong. papaya fruit.
đủ loại (t.) r[ mt% rim mata /ri:m – mə-ta:/ all things.
(t.) tL tal /tʌl/ enough. đủ ăn tL s} O$ tal si mbeng. enough to eat. đủ rồi tL pj^ tal paje. already enough. đủ vừa, vừa đủ gP… Read more »
I. đu, cái đu (d.) =b& buai /bʊoɪ˨˩/ swing. đánh đu; đu đưa =d =b& dai buai. teeter. II. đu lên, đu trên, treo lên, mắc lên (đg.) … Read more »
đứa trẻ, trẻ nhỏ 1. (d.) kMR kamar /ka-ma:r/ baby, child. đứa bé mới sinh, trẻ mới sinh anK kmR anâk kamar. newborn baby. 2. (d.) r=nH ranaih … Read more »
cây đũa bếp (d.) =g _O@P gai mbép /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ɓe̞:p/ long and big chopstick.
(đg.) _r<K da% raok daa /rɔ:ʔ – d̪a-a:˨˩/ to meet and see off. đưa đón khách khứa _r<K da% =t&-j=z& raok daa tuai-janguai. shuttle guests.
cây đũa (d.) =g d&@H gai dueh /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – d̪ʊəh/ chopstick. một đôi đũa s% _s” =g d&@H sa saong gai dueh. a pair of chopsticks.
1. đưa, cho (đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. đưa tiền cho em \b] _j`@N k% ad] brei jién ka adei. give money to younger brother. đưa tiền hối… Read more »
1. (đg.) p\k;% pakrâ /pa-krø:/ joke. đùa giỡn (nhẹ nhàng tình cảm) p\k;% _k*< pakrâ klao. toying (softly affectionate). 2. (đg.) l&^ lue /lʊə:/ joke. nói đùa… Read more »