động cát | | sand dune
1. (d.) _c<R c&H caor cuah /cɔ:r – cʊah/ sand dune. 2. (d.) gh~L c&H gahul cuah /ɡ͡ɣa˨˩-hul˨˩ – cʊah/ sand dune.
1. (d.) _c<R c&H caor cuah /cɔ:r – cʊah/ sand dune. 2. (d.) gh~L c&H gahul cuah /ɡ͡ɣa˨˩-hul˨˩ – cʊah/ sand dune.
dông, con dông (d.) ajH ajah /a-ʥah˨˩/ reptile. con dông ở trong hang cát anK ajH _d<K dl’ lb/ c&H anâk ajah daok dalam labang cuah. the reptile is… Read more »
hứng tình, động dục (đg.) _g” gaong /ɡ͡ɣɔŋ˨˩/ to feel sexually aroused. nứng cặt; động cái _g” =k* gaong klai. feel sexually aroused with female; erect penis. nứng lồn;… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
1. (đg.) kT kat /kʌt/ to cross. con đường băng qua qua đồng jlN kT tp% t\nN jalan kat tapa tanran. 2. (đg.) \s$ sreng /srʌŋ/ to cross…. Read more »
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
/la:ŋ/ 1. (đg.) trải = étendre. to expand. lang ciéw l/ _c`@| trải chiếu = étendre la natte. expanding the mat. 2. (đg.) tháo = détendre, dérouler. loosen, unwind. lang… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »