bắt tay | X | shake hand
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »
/ca-ɓa:ʔ/ (cv.) tambak tOK 1. (đg.) lan = se répandre. apuei mbeng cambak ap&] O$ cOK lửa cháy lan = l’incendie se propage. 2. (đg.) lây = se propager. ndom… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/la-mø:n/ (cv.) limân l{mN 1. (d.) voi = éléphant. elephant. bala lamân bl% lmN ngà voi = défense de l’éléphant. ivory. traom lamân _\t> lmN vòi voi = trompe de… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
sai trật, sai sót, lỗi lầm (d.) S~/ chung [A,138] /ʧuŋ/ mistake, false, fault. từ cái sai này đến cái sai lầm khác m/ S~K n} t@L S~/ _d@H… Read more »
làm cho đung đưa, lung lắc 1. (đg.) =d dai /d̪aɪ/ to swing; sway. đưa võng =d y~N dai yun. swing hammock. võng đung đưa y~N =d yun dai…. Read more »
1. (t.) lm}-lMN lami-laman /la-mi: – la-mʌn/ soft; softness. soft skinned. 2. (t.) lMN-lMC laman-lamac /la-mʌn – la-maɪ:ʔ/ soft; softness. soft skinned.
(t.) gK-a&@L gak-auel /ɡ͡ɣa˨˩ʔ – ʊəl/ to stammer. nói cà lăm _Q’ gK-a&@L ndom gak-auel. stutter.