bỏ rơi | X | leave behind
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
(đg.) cl@H caleh /ca-ləh/ to leave far behind. bỏ rơi ai giữa đường cl@H E] mt;H jlN caleh thei matâh jalan.
I. bỏ, bỏ rơi. (đg.) k*K klak /kla:ʔ/ leave, abandon. bỏ đói k*K a@K klak aek. bỏ không k*K _E<H klak thaoh. bỏ qua k*K tp% klak tapa. bỏ… Read more »
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
(đg.) lk~@ \d] lakau drei /la-kau – d̪reɪ/ to take leave of somebody.
1. nứt chẻ, sứt mẻ (đg.) cR car /cʌr/ to cleave. gốm nứt lN cR lan car. cleaved ceramic. 2. nứt rạn (đg.) trC tarac /ta-raɪʔ/ to… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
(đg.) k*K klak /kla:ʔ/ to leave. rời bỏ quê nhà ra đi k*K pl] ngR tb`K _n< klak palei nagar tabiak nao. leave homeland and go.
(đg.) tb*K tablak / to insert, interleave.
/ah/ (tr.) chứ, chớ. come on; do not; well; oh… luai maik ah =l& =mK aH thôi đi chứ = oh, stop it please. nao maik ah _n< =mK aH… Read more »
(đg.) S{N-=b` chin-biai /ʧin – biaɪ/ comment. để lại một lời bình luận =cK s% pn&@C S{N-=b` caik sa panuec chin-biai. leave a comment. bình luận bóng đá S{N-=b`… Read more »