drit \d{T [Bkt.]
/d̪ri:t/ (t.) rét, buốt. very-very cold. aia laan drit a`% laN \d{T nước lạnh buốt.
/d̪ri:t/ (t.) rét, buốt. very-very cold. aia laan drit a`% laN \d{T nước lạnh buốt.
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
dâng nước, dẫn nước vào đồng 1. (đg.) F%Q{K a`% pandik aia /pa-ɗi:ʔ – ia:/ bring water to (the field). 2. (đg.) F%t&] a`% patuei aia /pa-tuɪ –… Read more »
(đg.) O*~/ mblung /ɓluŋ/ drown. chết do bị đuối nước; chết đuối m=t O*~/ a`% matai mblung aia. drowning. nhấn chìm cho nó đuối nước g@K k% v~% O*~/… Read more »
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(t.) k*&% klua /klʊa:/ get a burn by hot water. bị bỏng nước sôi k*&% a`% j~% klua aia ju.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
/ʄar/ (cv.) njer W@R [Cam M] /ʄar/ (đg.) nhỉ, rớm, rơm rớm = suinter, sourdre. aia njar a`% WR nước nhỉ. eau de suintement; aia njak aia njar a`% WK… Read more »