tập (phân đoạn) | | volume
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
(d.) O&@N mbuen /ɓʊən/ volume, episode. những tập sách (quyển sách) h_d’ O&@N tp~K hadom mbuen tapuk. the booklets. truyện tranh Doraemon tập một _km{K ‘Doraemon’ O&@N s% komik… Read more »
/taʊʔ/ (đg.) dán = coller. tap baar tP baR dán giấy.
1. (d.) tPc} tapci /tap-ci:/ magazine. 2. (d.) Mgy{N magayin /ma-ɡ͡ɣa˨˩-jin/ magazine.
(d.) tqrk~N tanarakun /ta-na-ra-ku:n/ habit, customs. phong tục tập quán adT cOT tqrk~N adat cambat tanarakun. customs and traditions.
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
(d.) ktP katap /ka-ta:p/ notebook.
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ to pull over, to reject; to be drifted. nước tắp nhánh cây vào bờ a`% =j DN ky~@ d} h/ aia jai dhan kayau di… Read more »
(đg.) c_O<H cambaoh /ca-ɓɔh/ to snap, to lap. cá táp mồi ikN c_O<H apN ikan cambaoh apan.
/ta-pa:/ 1. (t.) đi qua, qua = franchir. tapa kraong tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve. tapa ralaw tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de… Read more »