angap aZP [A, 5]
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/a-ŋaʔ/ (cv.) anangap anZP [A, 12] 1. (d.) thao tác, việc làm = manipulation; faire, opérer. handling, manipulation. ngap dom angap kan ZP _d’ aZP kN thực hiện các thao… Read more »
/bi-sa-mo:ʔ/ (t.) không thể với tới, bất khả thi. impossible. gruk bisamok \g~K b{x_mK việc khó thực hiện.
I. đã, đã đời, đã thèm, sảng khoái, cảm giác rất thích thú, đã thỏa mãn một nhu cầu nào đó (và đôi khi không muốn tiếp tục thực hiện… Read more »
(đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ ostensible. hắn mạo nhận rằng chính hắn đã thực hiện và hoàn thành công việc này v~% pgT lC W@P v~% y^ h%~ ZP j`$… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
1. vận động, cử động (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to exercise, to court. vận động thân thể cho khoẻ mạnh mg] r~P k% A$-kd$ magei rup ka kheng-kadeng. … Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
1. (đg.) F%\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to urge, to hurry, to hasten. to expedite. thúc giục ngựa F%\b~H a=sH pabruh asaih. whip up. 2. (đg.) F%j`K pajiak [A,300] … Read more »