tangin tz{N [Cam M]
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
I. chỉ tay, đường chỉ tay (d.) kl/ kalang [A,66] /ka-la:ŋ/ line on a palm. đường chỉ tay kl/ tz{N kalang tangin. line on a palm. II. chỉ… Read more »
nặng tay (t.) \tK tz{N trak tangin /traʔ – ta-ŋin/ excessively, too heavy-handed. chi tiêu tiền quá tay ahK _j`@N \tK tz{N ahak jién trak tangin. spend money excessively…. Read more »
(d.) pY pay /paɪ/ west. (cv.) a`% hr] tm% aia harei tamâ /ia: – ha-reɪ – ta-mø:/ phương tây ad{H pY (gH a`% hr] tm%) adih pay (gah aia… Read more »
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »
I. bó, cột, trói tay. (đg.) cK tz{N cak tangin /caʔ – ta-ŋin/ tire hands. II. bó tay, không thể làm được (từ lóng). (đg.) cK tz{N cak… Read more »
đo bằng gang tay, hoặc sải tay, sải chân (đg.) cg’ cagam /ca-ɡ͡ɣa:m˨˩/ use two fingers to measure; measured by fingers or by arm span, stride.
/ta-zun/ tayun ty~N [Cam M] (đg.) rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà. hala phun… Read more »
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »