trầy trật | | difficulties
(đg.) t=b*T-t_b*” tablait-tablaong /ta-blɛt˨˩ – ta-blɔŋ˨˩/ to meet with difficulties. làm trầy trật cho qua năm ZP t=b*T-t_b*” k% tp% E~N ngap tablait-tablaong tapa thun.
(đg.) t=b*T-t_b*” tablait-tablaong /ta-blɛt˨˩ – ta-blɔŋ˨˩/ to meet with difficulties. làm trầy trật cho qua năm ZP t=b*T-t_b*” k% tp% E~N ngap tablait-tablaong tapa thun.
(đg.) xl&H saluah /sa-lʊah/ to graze, scratched.
(d.) =A khai /khaɪ/ tray.
(d.) =A hl% khai hala /khaɪ – ha-la:/ betel nut tray.
cái mâm (cơm) (d.) x_l< salao /sa-laʊ/ food tray.
phản phúc 1. (đg.) lb{R labir /la-bir˨˩/ to betray. (M. lebur) đàn bà nhan sắc phản bội (bội bạc) cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na… Read more »
(đg.) p*@K h=t plek hatai /pləʔ – ha-taɪ/ change of heart, betray; false-hearted. thay lòng đổi dạ p*@K h=t plek hatai. change of heart.
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
I. chụp, vồ lấy, bắt lấy, chụp lấy một thứ gì đó bằng chi. (đg.) pH pah /pah/ to catch. mèo chụp chuột my| pH tk~H mayaw pah takuh…. Read more »