pahlap ph*P [Cam M]
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/pa-hla:p/ 1. (đg.) bố thí = aumône, faire l’aumône. pahlap ka buel di grep nagar (DWM) ph*P k% b&@L d} \g@P ngR bố thí cho thần dân ở khắp mọi… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
/ar-dʱar/ (đg.) đam mê = amoureux, passionné. to indulge, enthuse. hu ardhar gah alimu h~% aRDR gH il{m~% có đam mê khoa học. ardhar saong gruk ngap aRDR _s” \g~K… Read more »
/prɛh-sɛh/ (d.) rắn lãi = Compsosema radiatum.
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
(t. d.) DR dhar /d̪ʱʌr/ kind, goodness. làm điều thiện, làm phước ZP DR ngap dhar. do merit, do good deeds.