ai | thei | who
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
(đ.) E] thei /tʱeɪ/ who. ai đó? E] nN? thei nan? who’s that? ai đang tới bên kia? E] =m m/ _d@H nN? thei mai mâng déh nan? who is… Read more »
1. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to control. 2. (đg.) t=EH tathaih [Cam M] /ta-thɛh/ to control. 3. (đg.) pjN pajan [A,257] /pa-ʤʌn˨˩/ to control.
1. (đg.) az&] anguei /a-ŋʊɪ/ to use. dùng chữ az&] aAR anguei akhar. using words. dùng bùa ngãi az&] g~N cOH anguei gun cambah. using charms. 2. (đg.) … Read more »
I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt (đg.) pb&K pabuak /pa-bʊa˨˩ʔ/ to plane (wood). tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau. to plane wood. thợ tiện rg] pb&K ragei… Read more »
/pa-ɗʌr/ (đg.) sai biểu = envoyer. pandar adei nao blei kaiw pQR ad] _n< b*] =k| sai biểu em đi mua kẹo.
1. biểu, chỉ bảo. (đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ give orders, order about. biểu em đi học pQ%R ad] _n< bC pandar adei nao bac. 2. biểu, bảo, nói… Read more »
(đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to bid, induce, cause. chẳng ai khiến oH E] pQR oh thei pandar. no one makes.
(đg.) pQR pandar /pa-ɗʌr/ to give orders. sai nó đi pQR v~% _n< pandar nyu nao. send him away.
1. (thông thường) (đg.) =m mai /maɪ/ to come (normally). bạn đến chơi y~T =m mi{N yut mai main. friend comes to visit (or play). người bạn Dawit từ… Read more »
/bʱɪk˨˩/ 1. (d.) Phật = Bouddha. Bhuddha. tel thun Bhik tapah di mblang nan mâng Pandarang abih janâk (PC.) t@L E~N B{K tpH d} O*/ nN m/ p/dr/ ab{H… Read more »