động, động đậy | | waggle
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
(động lắc, lắc, lắc lư) 1. (đg.) mg] magei /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ waggle, move, movable. 2. (đg.) ty~N tayun /ta-jun/ waggle, move, movable. 3. (đg.) t_\ET tathrot … Read more »
/ra-kaʔ/ 1. (t.) đầy ứ, nghẽn = plein, rempli. rakak tung rkK t~/ đầy bụng = avoir le vendre plein. rakak idung rkK id~/ nghẹt mũi = avoir le nez… Read more »
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
/ha-rɛʔ/ (d.) dây bò = liane. haraik inâ hajan h=rK in% hjN dền dền = Amaranthus tricolor. haraik jadal h=rK jdL nho rừng = Ampelocissus martini. haraik heng h=rK h$… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
/ta-tʌŋ/ tateng tt$ [Cam M] 1. (t.) lắng = se déposer. tateng ro tt$ _r% lắng cạn = la lie se dépose. 2. (t.) thẳng, cứng, căng = droit, solide…. Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/wak-ra-tʱi:/ (cv.) wakrasi wKrs} (d.) số mệnh = sort, destinée. wak-rathi Po drei yau rabap klaih talei wKrE} _F@ \d] y~@ rbP =k*H tl] số mệnh của Ngài như đàn… Read more »