cha | | father
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
(d.) am% amâ /a-mø:/ father. cha mẹ a=mK am% amaik amâ. parents. cha đẻ am% F%j`$ amâ pajieng. biological father. cha ghẻ am% hM’ amâ hamam. stepfather. cha nuôi… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
1. (đg.) ZP j`$ ngap jieng /ŋaʔ – ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 2. (đg.) F%j`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to make, create, fabricate, manufacture. 3. (đg.) … Read more »
1. (đg.) b*H blah /blah˨˩/ to cleave. chẻ củi b*H W~H blah njuh. chop wood. chẻ làm đôi b*H y`$ d&% blah jieng dua. split in half. 2…. Read more »
(đg.) ZP ngap /ŋaʔ/ to make. chế biến thức ăn ZP ky% O$ ngap kaya mbeng. chế tàu bay ZP a_h<K p@R ngap ahaok per. chế tạo thành (một… Read more »
nên, cho nên (k.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ so. vì trời mưa nên nó không đi; vì trời mưa, cho nên nó không đi ky&% lz{K hjN, hj`$ v~% oH… Read more »
(đg.) pj`$ pajieng /pa-ʥiəŋ˨˩/ to transport. chở lúa pj`$ p=d pajieng padai. carrying rice; transport rice. chở người pj`$ mn&{X pajieng manuis. carrying people.
(d.) ksN kasan [A,70] /ka-sʌn/ evidence. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is required to… Read more »
(đg.) sHhdH sahhadah [A,469] /sah-ha-d̪ah/ to prove, demonstrate. có chứng cứ mới chứng minh được h~% ksN k% m/ sHhdH j`$ hu kasan ka mâng sahhadah jieng. evidence is… Read more »