sinh sản | | reproduce
sinh sôi (đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ reproduce, procreate; reproduction. sinh sôi nẩy nở mnK cK _rK manâk cak rok. proliferate. sinh sôi nẩy nở (nói… Read more »
sinh sôi (đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ reproduce, procreate; reproduction. sinh sôi nẩy nở mnK cK _rK manâk cak rok. proliferate. sinh sôi nẩy nở (nói… Read more »
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ to think. suy nghĩ về nước Mỹ xn/ t@L ngR am@r{k% sanâng tel nagar Amerika. think about the U.S.A. 😂
tham lam 1. (đg.) rg@H rageh /ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ greedy, to covet. tham muốn tiền bạc rg@H d} _j`@N rageh di jién. passionate about money. tham muốn (dục vọng) rg@H t\E;K… Read more »
(đg.) O&H kL mbuah kal /ɓʊah – ka:l/ to complain. than trách số phận O&H kL kwT [A,69] mbuah kal kawat. complain about fate.
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. (đg.) tdK-d/ tadak-dang /ta-d̪aʔ-d̪a:ŋ/ to thrash about, struggling. 2. (đg.) pp@K papek [A,270] /pa-pəʔ/ to thrash about, struggling.
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »