độ | | approximately
độ chừng, ước chừng, khoảng chừng (t.) _y> yaom /jɔ:m/ about, degree of the amount, level, or extent; approximately. độ chừng bấy nhiêu đó _y> h~% h_d’ nN yaom… Read more »
độ chừng, ước chừng, khoảng chừng (t.) _y> yaom /jɔ:m/ about, degree of the amount, level, or extent; approximately. độ chừng bấy nhiêu đó _y> h~% h_d’ nN yaom… Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
1. (đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ touch. không ai nói động chạm đến hắn được oH E] _Q’ _g<K t@L v~% h~% oh thei ndom gaok tel nyu hu. no… Read more »
(đụng phải) 1. (đg.) D~K dhuk /d̪ʱuk/ to hit, bump, dash. đụng nhau D~K g@P dhuk gep. collide. đụng xe D~K r_d@H dhuk radéh. hit vehicle; car crash. 2. (đg.) … Read more »
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
(t.) _tK yw% _\p” tok yawa praong /to:ʔ – ja-wa: – prɔŋ/ to be about to die; moribund.
/ih-ɔh/ (đg.) phàn nàn. to complain. Jaka daok ihaoh ka gruk yut ngap mâng kabruai jk% _d<K i{H_a<H k% \g~K y~T ZP m/ k=\b& Jaka còn đang phàn nàn về… Read more »
/i-ku:/ 1. (d.) đuôi = queue. tail. thaow di iku _E<| d} ik~% nắm lấy đuôi. grabbed the tail. iku kabaw ik~% kb| đuôi trâu. buffalo tail. asau ranah iku… Read more »
1. (chung chung) (t.) E~% thu /thu:/ dry. khô cằn E~% cQ/ thu candang. withered; faded. khô khan E~% lg~% thu lagu. dryish; arid. khô héo; héo khô E~%… Read more »
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.