hu h~% [Cam M]
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/hʊuɪ-hʊuɪ/ ~ /huɪ-huɪ/ (t.) hiu hiu. angin yuk huei-huei az{N y~K h&]h&] gió thổi hiu hiu.
/hau-hau/ (t.) xanh xanh, mơn mởn. padai huw-huw p=d h~|-h~| lúa tươi xanh. phun amil coh hala huw-huw f~N am{L _cH hl% h~|-h~| cây me đâm lá xanh xanh.
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/huɪ:t/ 1. (đg.) thổi sáo miệng, huýt sáo = siffler. huit éw asau h&{T ew as~@ thổi sáo miệng kêu chó. ula manyi yau sap huit ul% mv} y~@ xP… Read more »
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
/ha-ru:/ (cv.) huru h~r~ [A, 526] /hu-ru:/ (M. haru) 1. (d. t.) kẻ thù, kẻ nổi loạn; sự xáo trộn, lộn xộn; sự kích động = ennemi; fauteur de désordre;… Read more »
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.