phát triển | | develop
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(đg.) cK _rK cak rok /caʔ – ro:ʔ/ develop, development.
(đg.) A{K cg% khik caga /kʱɪʔ – ca-ɡ͡ɣa:/ to preserve, to conserve. bảo tồn và phát triển A{K cg% _s” rK-_rK khik caga saong rak-rok. bảo tồn và phát triển… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »