múi | | turban, knot, slice, time zone, abs
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/sia:/ I. sia x`% [Cam M] /sia:/ (d.) xa (kéo chỉ) = (engin à manivelle). sia lawei mrai x`% lw] =\m xa kéo chỉ = rouet; sia traow x`% _\t<|… Read more »
1. yêu, yêu chung chung và phổ quát. Sử dụng cho tình yêu với tất cả (đg.) an{T anit /a-nɪt/ to love. yêu đồng bào an{T b/x% anit bangsa…. Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
(d.) c’ cam /cam/ ~ /ca:m/ border line. cột mốc ranh giới; mốc phân ranh giới c’ E`% cam thia [A,209]. boundary markers.
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
thế giới bên kia, âm phủ, cõi âm 1. (d.) _lK al% lok ala /lo:k – a-la:/ after world. 2. (d.) akrH akarah /a-ka-rah/ after world.
(đg.) F%rB% cR parabha car /pa-ra-bha:˨˩ – cʌr/ delimit.
1. (d.) j{H ngR jih nagar /ʥih – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border. 2. (d.) hj/~ ngR hajung nagar /ha-ʥuŋ˨˩ – nə-ɡ͡ɣʌr/ country border.