oh oH [Cam M]
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »
/oh/ (p.) không, chẳng = non, ne pas. oh hu o oH h~% o% không có. dahlak oh mâk o dh*K oH mK o% tôi không lấy đâu. oh mada… Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
(đg.) lk~@ O$ lakau mbeng /la-kau – ɓʌŋ/ to beg. làng xóm Chăm không có người ăn xin pp]-pl% c’ oH h~% ur/ lk~@ O$ palei-pala Cam oh hu… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
/d̪ɪŋ/ 1. (d.) Dinh, Phan Rang = appellation courante de Phanrang (centre ville). 2. (d.) [Bkt.] phố = city. brah oh hu di taok, takai juak takhaok nao trun ding… Read more »
/ha-niim/ 1. (d.) phúc, phước = bonheur, bien. happiness, blessing. ngap haniim ZP hn`[ làm phước = faire le bien. haniim phuel hn`[ f&@L phước đức, quả phúc. anâk hu… Read more »
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »
/ha-tɔ:m/ (cv.) taom _t> (đg.) giáp = contigu, avoisinant. hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de. hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »