drah \dH [Cam M]
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
/d̪rah/ 1. (t.) mau, nhanh = vite. fast. nao drah _n< \dH đi nhanh = aller vite. praong drah _\p” \dH lớn nhanh. drah praong \dH _\p” mau lớn. _____… Read more »
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
/riah/ (Kh.) 1. (đg.) cào; vạch, vẽ; phác thảo = râteler, tracer (par ex: des raies parallèles); ébaucher, esquisser, dessiner. rake, trace (eg: parallel lines); sketch, draw. cih riah c{H… Read more »
1. (d.) b~T but [A, 399] /but/ linden Bodhi tree, styrax. (cv.) _bT bot. đức Phật xếp bằng ngồi dưới cây bồ đề B{K \tHcqR _d<K al% f~N b~T… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
phạt xử (đg.) \tH trah /trah/ to penalize. phạt tội; xử tội \tH g*C trah glac. inflict; treat offenses. phạt đền; phạt penalty (trong bóng đá) \tH p@qLt} (dl’… Read more »
/caʔ-ku-ra-ba-fat/ (d.) loại ma dữ = mauvais esprits (qui se manifestent à l’occasion d’une mort non naturelle).
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »
Đức Phật 1. (d.) b~T But /but˨˩ʔ/ Buddha. thí dụ, một Phật tử có thể niệm câu “Nam mô A Di Đà Phật” hàng ngàn lần mỗi ngày… Read more »
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »