cuối | X | end; last
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
1. (d.) ik~% iku /i-ku:/ end. từ đầu đến cuối m/ a_k<K t@L ik~% mâng akaok tel iku. from beginning to end. 2. (d. t.) l&{C luic … Read more »
1. (t.) _d<K _E<H daok thaoh /d̪ɔ:ʔ – thɔh/ suddenly (use at the beginning of the sentence). đột nhiên nó đến gây bất ngờ _d<K _E<H v~ =m ZP… Read more »
(d. t.) ik~% iku /i-ku:/ tail; end. đuôi cá ik~% ikN iku ikan. fish tail. đầu đuôi câu chuyện là như thế này a_k<K ik~% kD% v~% y~@ n}… Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mu-la:/ (Skt. mula) 1. (d.) ngày xưa, trước đây = autrefois, ci-devant, jadis. time before. mâng mula tel uni m/ m~l% t@L un} từ xưa đến nay. from the past… Read more »
/mul-tʌl/ (mula m~l% + tel t@L) (d.) từ thời khởi thủy, nguyên thủy = dès l’origine des temps. from the beginning of time. _____ Synonyms: mula m~l%
phát quang (đg.) \b/ brang /bra:ŋ˨˩/ radiant, photogenic, begin to break. rạng sáng p_g^ \b/ pagé brang. early morning.
(d.) aG% agha /a-ɡʱa:˨˩/ root. rễ cây aG% f~N agha phun. tree root. cội rễ; nguồn cội hl~| aG% haluw agha. the source; the root; the beginning of a thing…. Read more »