pha | | dilute; be mixed
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
I. pha, pha chế, pha loãng, pha vào (nước) (đg.) =l lai /laɪ/ to dilute; mix; add (in water). pha đường ngọt =l xrd/ ymN lai saradang yamân. dilute… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
I. phân, phân chia, phân phát, chia phần (đg.) rB% rabha /ra-bha:˨˩/ to share. phân công rB% \g~K rabha gruk. assignment of work. phân điểm rB% tn~T rabha tanut…. Read more »
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
I. phà, phì phà, phả (khói) (đg.) pf~R paphur /pa-fur/ to reek (of smoke). phì phà khói thuốc pf~R aEK pk| paphur athak pakaw. to reek of smoke. hút… Read more »
I. (cắt, dãy, chặt, tém, tỉa…) (đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to cut to be flatted. phát cỏ; dãy cỏ \jH hr@K jrah harek. cut the grass; to landscape. phát… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
I. f%K /fa:ʔ/ 1. (đg. d.) đục, cái đục= ciseau (à bois, à fer), travailler au ciseau. phak kayau mâng phak f%K ky~@ m/ f%K đục gỗ bằng cái đục… Read more »
1. (đg.) yH F%=\b yah pabrai /jah – pa-braɪ˨˩/ to break, smash up. phá cho tan vỡ yH F%=\b-F%=r yah pabrai-parai. smash up. 2. (t.) bị phá vỡ … Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »